Hotline
Freeshipping
Khi hóa đơn từ 650.000 VNĐ
American Impressionism - Trường phái Ấn tượng Mỹ: Từ ảnh hưởng châu Âu đến phong cách riêng biệt

American Impressionism - Trường phái Ấn tượng Mỹ: Từ ảnh hưởng châu Âu đến phong cách riêng biệt

Ngày đăng: 08/06/2024

Trường phái Ấn tượng Mỹ, là một phong cách hội họa được hình thành từ ảnh hưởng của Trường phái Ấn tượng châu Âu, đã tạo nên dấu ấn riêng biệt trong nghệ thuật Mỹ từ giữa thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20. Nét vẽ phóng khoáng, màu sắc rực rỡ và đề tài phong phú, đặc biệt là phong cảnh và cuộc sống gia đình của tầng lớp thượng lưu, là những đặc điểm chính của phong cách này.

Theodore Robinson , Câu lạc bộ du thuyền ven sông Low Tide , (1894), Bộ sưu tập của Margaret và Raymond Horowitz

Theodore Robinson, Câu lạc bộ du thuyền ven sông Low Tide, (1894), Bộ sưu tập của Margaret và Raymond Horowitz

Sự ra đời và lan tỏa:

Trường phái Ấn tượng, khởi nguồn từ Pháp vào những năm 1860, được giới thiệu đến công chúng Mỹ thông qua các triển lãm lớn về các tác phẩm theo trường phái này tại Boston và New York vào những năm 1880. Triển lãm đầu tiên được tổ chức bởi Hiệp hội Nghệ thuật Hoa Kỳ vào năm 1886 tại New York, dưới sự chủ trì của Paul Durand-Ruel.

Sự tiếp xúc với các nghệ sĩ Pháp như Claude Monet đã khơi nguồn cảm hứng cho các nghệ sĩ Mỹ đầu tiên như Theodore Robinson và Mary Cassatt, những người tiên phong trong việc đưa phong cách ấn tượng vào nghệ thuật Mỹ vào cuối những năm 1880. Childe Hassam, một trong những nghệ sĩ khác, đã bị thu hút bởi sự phổ biến ngày càng tăng của các tác phẩm ấn tượng Pháp tại các triển lãm ở Mỹ.

Childe Hassam, Vách đá và biển cả, 1903, bộ sưu tập tư nhân

Childe Hassam, Vách đá và biển cả, 1903, bộ sưu tập tư nhân

Sự chấp nhận và phát triển:

Ban đầu, Trường phái Ấn tượng không được công chúng Mỹ đón nhận một cách thuận lợi. Triển lãm năm 1886 đã thu hút sự chú ý với những bức tranh phong cảnh nhưng lại gây tranh cãi với các tác phẩm miêu tả nhân vật thực tế và cảnh khỏa thân. Các nghệ sĩ Mỹ khi học tập tại Pháp cũng do dự trong việc tiếp thu phong cách Ấn tượng vì nó được xem là sự phản kháng đối với truyền thống học viện. Họ hy vọng đạt được sự công nhận thông qua các nghiên cứu theo học viện truyền thống.

Tuy nhiên, theo thời gian, tầng lớp bảo trợ nghệ thuật Mỹ đã dần chấp nhận những hình thức trừu tượng của trường phái Ấn tượng, đặc biệt là sau khi các nghệ sĩ Mỹ như Mary Cassatt bắt đầu áp dụng phong cách này vào tác phẩm của họ.

Vai trò của Mary Cassatt:

Mary Cassatt , Phòng tắm của trẻ em (1893)

Mary Cassatt, Phòng tắm của trẻ em (1893)

Mary Cassatt, với mối quan hệ thân thiết với Edgar Degas, người đã ấn tượng với tác phẩm của cô và mời cô tham gia triển lãm cùng các họa sĩ Ấn tượng Pháp vào năm 1877, đã góp phần quan trọng trong việc đưa Trường phái Ấn tượng đến gần hơn với công chúng Mỹ. Là người Mỹ duy nhất từng trưng bày tác phẩm cùng với các nghệ sĩ Ấn tượng gốc Pháp, Cassatt đã tận dụng mối quan hệ với tầng lớp thượng lưu giàu có để thuyết phục họ về giá trị nghệ thuật của Trường phái Ấn tượng, đồng thời khuyến khích họ mua các tác phẩm của Pháp.

Đặc điểm riêng biệt của trường phái Ấn tượng Mỹ:

Khác với các họa sĩ thời kỳ Phục hưng, những người theo trường phái Ấn tượng Mỹ ưa chuộng bố cục bất đối xứng, cắt xén hình ảnh và phối cảnh chìm, nhằm tạo ra một phiên bản "ấn tượng" hơn về chủ đề. Họ sử dụng màu sắc thuần khiết trực tiếp từ ống để tăng cường độ sống động, nét vẽ đứt quãng và kỹ thuật "impasto" - một phong cách hội họa với nét vẽ dày đặc.

Trong khi các nghệ sĩ Ấn tượng châu Âu thường miêu tả khung cảnh yên bình về phong cảnh hoặc cuộc sống của tầng lớp trung lưu và hạ lưu, các nghệ sĩ Mỹ lại tập trung vào phong cảnh, đồng thời miêu tả cuộc sống gia đình yên bình, phản ánh sự đối lập với sự phát triển công nghiệp hóa.

Ảnh hưởng của thời đại công nghiệp:

Sự xuất hiện của đường sắt, ô tô và các công nghệ mới đã tạo nên xu hướng thể hiện những phong cảnh rộng lớn và những thị trấn nhỏ trong các tác phẩm của các nghệ sĩ Ấn tượng Mỹ. Họ muốn lưu giữ vẻ đẹp tự nhiên, tìm về một thế giới yên bình trước sự phát triển ồ ạt của công nghiệp.

Việc phát minh ra ống sơn vào năm 1841 đã tạo điều kiện thuận lợi cho các nghệ sĩ, giúp họ dễ dàng vận chuyển sơn và sáng tác trực tiếp ngoài thiên nhiên, thay vì bị giới hạn trong studio hoặc phải vẽ theo trí nhớ.

Các thuộc địa nghệ thuật và những nghệ sĩ tiên phong:

Từ những năm 1890 đến những năm 1910, Trường phái Ấn tượng Mỹ phát triển mạnh mẽ trong các thuộc địa nghệ thuật - những nhóm nghệ sĩ có chung tầm nhìn nghệ thuật, cùng sống và làm việc tại các thị trấn nhỏ có mức sống thấp, phong cảnh đẹp và dễ dàng tiếp cận các thành phố lớn để bán tác phẩm.

Một số thuộc địa nghệ thuật quan trọng gồm: Cos Cob và Old Lyme ở Connecticut, New Hope ở Pennsylvania, Quận Brown ở Indiana. Tại California, Carmel và Laguna Beach cũng là những điểm tụ họp của các nghệ sĩ theo trường phái này. Ngoài ra, ở New York, khu vực phía đông Long Island, đặc biệt là Shinnecock, cũng chịu ảnh hưởng lớn từ William Merritt Chase. Tại Boston, Edmund Charles Tarbell và Frank Weston Benson là những nghệ sĩ tiên phong trong việc phát triển phong cách ấn tượng.

Sự suy tàn và thay đổi:

Một số thuộc địa nghệ thuật vẫn là trung tâm của phong cách ấn tượng cho đến những năm 1920. Tuy nhiên, sự xuất hiện của Trường Ashcan vào năm 1910 đánh dấu sự thay đổi trong dòng chảy nghệ thuật Mỹ. Trường phái Ấn tượng bắt đầu mất đi vị thế tiên phong vào năm 1913 với cuộc triển lãm về nghệ thuật hiện đại tại tòa nhà Trung đoàn 69 Armory ở Thành phố New York, được gọi là "Armory Show". Triển lãm này báo hiệu sự ra đời của một phong cách hội họa mới, phù hợp hơn với một thế giới đang thay đổi nhanh chóng, đặc biệt là trong bối cảnh chiến tranh và khủng hoảng kinh tế.

Trường phái Ấn tượng Mỹ, mặc dù đã mất đi vị thế tiên phong, vẫn là một phong cách nghệ thuật quan trọng, phản ánh tinh thần và phong cách sống của một thời đại, đồng thời đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của các phong cách nghệ thuật mới trong lịch sử nghệ thuật Mỹ.

Go to