Arabesque: Họa tiết Vĩnh cửu
Arabesque, một từ tiếng Pháp bắt nguồn từ "arabesco" trong tiếng Ý, mang ý nghĩa "theo phong cách Ả Rập", là một dạng thức trang trí nghệ thuật độc đáo. Nó được tạo nên từ những đường nét nhịp nhàng uốn lượn, đan xen, mô phỏng hình dáng lá cây, thân leo, hoặc đơn giản là những đường thẳng, tạo thành một thể thống nhất hài hòa. Điểm đặc biệt của Arabesque là tính lặp lại liền mạch, cho phép họa tiết mở rộng vô tận, vượt ra khỏi giới hạn không gian thực tế.
Mặc dù phổ biến trong nghệ thuật trang trí Á-Âu, nhưng thuật ngữ "arabesque" chỉ thực sự được các nhà sử học nghệ thuật dùng để chỉ hai trường phái nghệ thuật cụ thể: nghệ thuật Hồi giáo từ thế kỷ thứ 9 và nghệ thuật trang trí châu Âu từ thời Phục hưng. Để phân biệt với các dạng thức trang trí tương tự khác, người ta sử dụng thuật ngữ "trang trí đan xen" và "trang trí cuộn".
Arabesque và Thế Giới Hồi Giáo
Arabesque là một yếu tố nền tảng trong nghệ thuật Hồi giáo. Xuất hiện lần đầu tiên vào khoảng thế kỷ 10 tại Baghdad, arabesque nhanh chóng trở thành nét đặc trưng độc đáo trên các tấm đá cẩm thạch chạm khắc. Khác với trang trí thực vật của các nền văn hóa khác, Arabesque Hồi giáo mang trong mình khả năng mở rộng vô hạn, vượt ra khỏi mọi giới hạn không gian thực tại.
Nguồn gốc của Arabesque Hồi giáo có thể được truy nguyên từ truyền thống trang trí cuộn thực vật lâu đời của các nền văn hóa bị chinh phục bởi các cuộc viễn chinh Hồi giáo ban đầu. Ví dụ, các bức tranh khảm nổi tiếng từ thế kỷ thứ 8 tại Nhà thờ Hồi giáo Lớn ở Damascus, do các nghệ sĩ Byzantine thực hiện, đã cho thấy sự hiện diện của các họa tiết cuộn thực vật theo phong cách đặc trưng của họ.
Từ hình dáng nguyên bản của những loài cây như cây acanthus với những chiếc lá to bản hay cây nho với thân leo quấn quýt, Arabesque dần được cách điệu và đơn giản hóa, đạt đến đỉnh cao vào thế kỷ thứ 11. Các dấu tích còn sót lại của các phù điêu bằng vữa từ các bức tường cung điện Abbasid Samarra (thủ đô Hồi giáo từ năm 836 đến 892) là minh chứng rõ nét cho ba phong cách Arabesque: Phong cách A, B và C.
Mặc dù quy trình phát triển chung đã được thống nhất, các học giả vẫn còn nhiều tranh cãi về chi tiết liên quan đến sự phân loại, ý nghĩa và tiến trình phát triển của Arabesque.
Nghiên cứu của Alois Riegl về hình thức Arabesque trong cuốn “Stilfragen: Grundlegungen zu einer Geschichte der Ornamentik" (Vấn đề về phong cách: nền tảng cho lịch sử trang trí) xuất bản năm 1893 đã đặt nền móng cho những tranh luận sôi nổi. Bằng cách truy tìm tính liên tục và sự phát triển của hình thức trang trí thực vật từ nghệ thuật Ai Cập cổ đại, các nền văn minh Cận Đông cổ đại cho đến thế giới cổ điển và Arabesque Hồi giáo, Riegl đã phát triển khái niệm "Kunstwollen" - ý chí nghệ thuật.
Mặc dù "Kunstwollen" không nhận được nhiều sự đồng thuận, phân tích của Riegl về sự phát triển hình thức đã được kiểm chứng và củng cố bởi kho tàng ví dụ đồ sộ ngày nay. Gần đây, Jessica Rawson đã mở rộng phân tích, bao gồm cả nghệ thuật Trung Hoa, khẳng định nguồn gốc chung của các yếu tố trang trí Trung Quốc và Arabesque, tạo tiền đề cho sự hòa quyện hài hòa và hiệu quả của họa tiết Trung Quốc vào nghệ thuật Ba Tư sau cuộc xâm lược của Mông Cổ.
Điểm độc đáo của Arabesque Hồi giáo nằm ở khả năng mở rộng vô hạn. Các họa tiết dường như biến mất tại các cạnh khung nhưng không hề có điểm kết thúc, tạo cảm giác chúng có thể lan tỏa vô tận.
Phù điêu bằng đá với họa tiết arabesque gồm tua cuốn, lá cọ và nửa lá cọ trong Nhà thờ Hồi giáo Umayyad, Damascus, Syria
Thông thường, Arabesque không tìm cách mô phỏng thực tế. Không có loài cây cụ thể nào được tái hiện, thậm chí hình dạng của chúng đôi khi phi logic và bất khả thi trong thực tế. Các "chiếc lá" thường mọc ra từ hai bên thân cây, tạo thành hình dáng "nửa lá cọ" - được đặt tên theo hình dáng nguyên thủy của chúng trong trang trí Ai Cập và Hy Lạp cổ đại. Thân cây mới lại mọc ra từ đỉnh lá, tạo thành hình ảnh cây kim ngân, uốn lượn bất tận. Hình ảnh chùm nho, quả mọng hay hoa lá chỉ xuất hiện phổ biến từ sau năm 1500, đặc biệt là trong nghệ thuật Ottoman.
Ý nghĩa của Arabesque trong Hồi giáo
Arabesque và các họa tiết hình học trong nghệ thuật Hồi giáo thường được cho là bắt nguồn từ thế giới quan của Hồi giáo. Việc hạn chế mô tả con người và động vật đã dẫn đến sự ưa chuộng các họa tiết hình học trừu tượng.
Nghệ thuật Arabesque vận hành theo hai phương thức chủ đạo. Phương thức thứ nhất dựa trên các nguyên tắc chi phối trật tự thế giới, trong đó mỗi hình dạng hình học lặp lại đều mang một ý nghĩa biểu tượng riêng. Ví dụ, hình vuông với bốn cạnh bằng nhau, tượng trưng cho bốn yếu tố cơ bản của tự nhiên: đất, khí, lửa và nước. Nếu thiếu một trong bốn yếu tố này, thế giới vật chất - được biểu thị bằng vòng tròn bao quanh hình vuông, sẽ sụp đổ. Phương thức thứ hai lấy cảm hứng từ sự mềm mại, uyển chuyển của các loài thực vật, tượng trưng cho bản chất nữ tính của sự sống. Bên cạnh đó, nhiều người cho rằng thư pháp Hồi giáo chính là phương thức thứ ba cấu thành nên nghệ thuật Arabesque.
Trong Hồi giáo, thư pháp được coi là hình thức nghệ thuật cao quý nhất, là hiện thân của lời nói - công cụ truyền tải tư tưởng và lịch sử. Kinh Koran, với vai trò là tài liệu quan trọng nhất được truyền miệng, cùng với những câu châm ngôn, đã trở thành nguồn cảm hứng vô tận cho nghệ thuật thư pháp Hồi giáo.
Ba phương thức: họa tiết arabesque, hoa văn hình học và thư pháp được sử dụng kết hợp trong sân Myrtles của Cung điện Alhambra (Granada, Tây Ban Nha).
Sự kết hợp hài hòa giữa ba phương thức: trật tự thế giới, vẻ đẹp thực vật và nghệ thuật thư pháp đã tạo nên Arabesque - một biểu tượng cho sự thống nhất từ đa dạng, một trong những nguyên lý cơ bản của Hồi giáo.
Arabesque là sự giao thoa hoàn hảo giữa nghệ thuật và khoa học. Vẻ đẹp toán học chính xác, tính thẩm mỹ và ý nghĩa biểu tượng được thể hiện một cách sống động. Sự kết hợp hai trong một này cho phép Arabesque được chi thành hai loại: nghệ thuật thế tục và nghệ thuật tôn giáo. Tuy nhiên, đối với nhiều người Hồi giáo, mọi hình thức nghệ thuật, từ thế giới tự nhiên, toán học cho đến khoa học, đều là tạo vật của Thượng đế và phản ánh ý chí của Ngài.
Mặc dù tồn tại ở những khu vực địa lý khác nhau, các tác phẩm nghệ thuật Arabesque vẫn có sự tương đồng đến kinh ngạc, khiến các chuyên gia gặp khó khăn trong việc xác định nguồn gốc. Nguyên nhân là do khoa học và toán học - nền tảng của nghệ thuật Arabesque, mang tính phổ quát.
Đối với cộng đồng Hồi giáo, Arabesque là hiện thân của trật tự và sự thống nhất của tự nhiên, là hình ảnh phản chiếu thế giới tâm linh - nơi chứa đựng thực tại đích thực duy nhất. Bằng cách khám phá và tái hiện các hình dạng hình học, con người có thể chạm đến thực tại hoàn hảo này.
Một số nghệ sĩ Hồi giáo cố tình tạo ra những lỗi lặp trong tác phẩm của mình như một cách thể hiện lòng khiêm nhường trước Thượng đế, bởi họ tin rằng chỉ có Allah mới có thể tạo ra sự hoàn hảo tuyệt đối. Tuy nhiên, lý thuyết này vẫn còn gây nhiều tranh cãi.
Theo Ettinghausen, Arabesque là "một thiết kế thực vật bao gồm toàn bộ và một nửa lá cọ, tạo thành một mô hình liên tục bất tận, trong đó mỗi chiếc lá mọc ra từ ngọn của một chiếc lá khác." Đối với những người theo đạo Hồi, Arabesque là biểu tượng cho đức tin thống nhất và cách nhìn của họ về thế giới.
Arabesque Phương Tây và Sự Nhầm Lẫn Thuật Ngữ
Sự du nhập của Arabesque vào phương Tây đã tạo nên nhiều tranh cãi và nhầm lẫn trong việc sử dụng thuật ngữ.
Vào thế kỷ 16, từ "rabeschi" được sử dụng ở Ý để chỉ "trang trí trụ bổ tường có trang trí acanthus", cụ thể là những đường cuộn chạy theo chiều dọc. Theo Ralph Nicholson Wornum, Arabesque phương Tây xuất hiện vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tàn tích La Mã thời kỳ đầu, không phải từ nghệ thuật Ả Rập hay Moorish.
Sự nhầm lẫn giữa Arabesque và Moresque (Moorish) cũng là một vấn đề nan giải. Theo Wornum, Moresque là phong cách trang trí của Ả Rập, được người Hy Lạp Byzantine phát triển, trong khi Arabesque là thuật ngữ chỉ các biến thể trang trí cinquecento, bắt nguồn từ các thiết kế quái dị của Hy Lạp và La Mã cổ đại, được tìm thấy trong các tàn tích ở Rome và Pompeii.
Sự pha trộn giữa Arabesque, Moresque và Grotesque càng trở nên phức tạp hơn khi ba thuật ngữ này được sử dụng thay thế cho nhau trong tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Đức để chỉ các phong cách trang trí có nguồn gốc từ cả châu Âu và thế giới Hồi giáo.
Nỗ lực gỡ rối mớ bòng bong thuật ngữ này đã được nhiều học giả thực hiện. Peter Fuhring, chuyên gia về lịch sử trang trí, đã đưa ra những phân tích chi tiết về Moresque và Arabesque. Ông cũng chỉ ra sự nhầm lẫn trong việc sử dụng "arabesques" để chỉ grotesques ở Pháp thế kỷ XVIII.
Arabesque trong In Ấn
Arabesque được ứng dụng rộng rãi trong in ấn, đặc biệt là trang trí bìa sách và trang trí trang. Tính lặp lại của các họa tiết hình học phù hợp với kỹ thuật in ấn truyền thống, cho phép tái sử dụng kiểu chữ trong nhiều ấn bản khác nhau.
Robert Granjon, một thợ in người Pháp ở thế kỷ XVI, được coi là người đầu tiên in arabesque lồng vào nhau. Ý tưởng này nhanh chóng được nhiều nhà in khác áp dụng và trở nên phổ biến trong phong trào Nghệ thuật và Thủ công mỹ nghệ (1890-1960). Ngày nay, nhiều phông chữ serif kỹ thuật số vẫn sử dụng các yếu tố hoa văn arabesque để tạo hiệu ứng thẩm mỹ.
Kết Luận
Arabesque là một minh chứng cho sự giao thoa và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các nền văn hóa. Từ nguồn gốc Hồi giáo, Arabesque đã du nhập vào phương Tây và để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử nghệ thuật thế giới. Vẻ đẹp toán học tinh tế, tính thẩm mỹ cao và ý nghĩa biểu tượng sâu sắc đã giúp Arabesque vượt qua thử thách của thời gian, trở thành một di sản văn hóa quý giá của nhân loại.